Bảng vàng thành tích nhà trường
Ngày đăng:
09/11/2024
Thành tích nhà trường
Thành tích tại Olympic Toán học Quốc tế
|
STT
|
Năm
|
Kỳ thi
|
Họ tên thí sinh
|
Giải thưởng
|
1
|
1974
|
IMO 16
|
Vũ Đình Hòa
|
HCB
|
2
|
1974
|
IMO 16
|
Tạ Hồng Quảng
|
HCĐ
|
3
|
1976
|
IMO 18
|
Lê Ngọc Minh
|
HCĐ
|
4
|
1978
|
IMO 20
|
Vũ Kim Tuấn
|
HCB
|
5
|
1978
|
IMO 20
|
Nguyễn Thanh Tùng
|
HCB
|
6
|
1978
|
IMO 20
|
Đỗ Đức Thái
|
HCĐ
|
7
|
1979
|
IMO 21
|
Bùi Tá Long
|
HCB
|
8
|
1983
|
IMO 24
|
Trần Tuấn Hiệp
|
HCB
|
9
|
1983
|
IMO 24
|
Phạm Thanh Phương
|
HCĐ
|
10
|
1984
|
IMO 25
|
Đỗ Quang Đại
|
HCB
|
11
|
1986
|
IMO 27
|
Hà Anh Vũ
|
HCV
|
12
|
1986
|
IMO 27
|
Nguyễn Phương Tuấn
|
HCB
|
13
|
1987
|
IMO 28
|
Trần Trọng Hùng
|
HCB
|
14
|
1988
|
IMO 29
|
Trần Trọng Hùng
|
HCB
|
15
|
1989
|
IMO 30
|
Đinh Tiến Cường
|
HCV
|
16
|
1990
|
IMO 31
|
Nguyễn Tường Lâm
|
HCĐ
|
17
|
1991
|
IMO 32
|
Nguyễn Việt Anh
|
HCB
|
18
|
1992
|
IMO 33
|
Nguyễn Hữu Cường
|
HCĐ
|
19
|
1993
|
IMO 34
|
Phạm Hồng Kiên
|
HCB
|
20
|
1993
|
IMO 34
|
Pham Chung Thủy
|
HCĐ
|
21
|
1994
|
IMO 35
|
Nguyễn Duy Lân
|
HCB
|
22
|
1995
|
IMO 36
|
Nguyễn Thế Phương
|
HCB
|
23
|
1998
|
IMO 39
|
Vũ Việt Anh
|
HCV
|
24
|
1998
|
IMO 39
|
Lê Thái Hoàng
|
HCĐ
|
25
|
1999
|
IMO 40
|
Lê Thái Hoàng
|
HCV
|
26
|
2001
|
IMO 42
|
Vũ Ngọc Minh
|
HCV
|
27
|
2001
|
IMO 42
|
Trần Khánh Toàn
|
HCB
|
28
|
2002
|
IMO 43
|
Vũ Ngọc Minh
|
HCV
|
29
|
2002
|
IMO 43
|
Phạm Gia Vĩnh Anh
|
HCV
|
30
|
2003
|
IMO 44
|
Nguyễn Trọng Cảnh
|
HCV
|
31
|
2004
|
IMO 45
|
Nguyễn Kim Sơn
|
HCV
|
32
|
2004
|
IMO 45
|
Nguyễn Đức Thịnh
|
HCB
|
33
|
2004
|
IMO 45
|
Hứa Khắc Nam
|
HCB
|
34
|
2005
|
IMO 46
|
Nguyễn Nguyên Hùng
|
HCĐ
|
35
|
2008
|
IMO 49
|
Nguyễn Phạm Đạt
|
HCB
|
36
|
2012
|
IMO 53
|
Đậu Hải Đăng
|
HCV
|
37
|
2012
|
IMO 53
|
Nguyễn Tạ Duy
|
HCB
|
38
|
2012
|
IMO 53
|
Nguyễn Phương Minh
|
HCB
|
39
|
2023
|
IMO 64
|
Hoàng Tuấn Dũng
|
HCB
|
40
|
2024
|
IMO 65
|
Trần Duy
|
HCB
|
41
|
2024
|
IMO 65
|
Tạ Đức Anh
|
Bằng khen
|
Thành tích tại Olympic Toán học châu Á Thái Bình Dương
|
STT
|
Năm
|
Kỳ thi
|
Họ tên thí sinh
|
Giải thưởng
|
1
|
1998
|
APMO 10
|
Vũ Việt Anh
|
HCĐ
|
2
|
1999
|
APMO 11
|
Lê Thái Hoàng
|
HCV
|
3
|
2001
|
APMO 13
|
Lưu Tiến Đức
|
HCV
|
4
|
2002
|
APMO 14
|
Vũ Hoàng Hiệp
|
HCV
|
Thành tích tại Olympic Tin học Quốc tế và Châu Á-Thái Bình Dương
|
STT
|
Năm
|
Kỳ thi
|
Họ tên thí sinh
|
Giải thưởng
|
1
|
1999
|
IOI 12
|
Nguyễn Hồng Sơn
|
HCB
|
2
|
2001
|
IOI 14
|
Trần Quang Khải
|
HCB
|
3
|
2002
|
IOI 15
|
Trần Quang Khải
|
HCV
|
4
|
2007
|
IOI 20
|
Phạm Nam Long*
|
HCĐ
|
5
|
2011
|
IOI 23
|
Nguyễn Hoàng Yến
|
HCĐ
|
6
|
2012
|
IOI 24
|
Nguyễn Việt Dũng
|
HCB
|
7
|
2013
|
APIO
|
Phạm Thái Sơn
|
HCĐ
|
8
|
2014
|
IOI 26
|
Nguyễn Quang Dũng
|
HCB
|
9
|
2015
|
APIO
|
Vũ Phúc Hoàng
|
HCĐ
|
10
|
2016
|
IOI 28
|
Lê Quang Tuấn
|
HCĐ
|
11
|
2016
|
APIO
|
Lê Quang Tuấn
|
HCB
|
12
|
2017
|
IOI 29
|
Lê Quang Tuấn
|
HCV
|
13
|
2020
|
IOI 32
|
Trần Quang Thành
|
HCB
|
14
|
2020
|
APIO
|
Trần Quang Thành
|
HCB
|
15
|
2022
|
APIO
|
Trần Khôi Nguyên
|
HCB
|
Thành tích tại Olympic Sinh học Quốc tế
|
STT
|
Năm
|
Kỳ thi
|
Họ tên thí sinh
|
Giải thưởng
|
1
|
2010
|
IBO 21
|
Vũ Thị Ngọc Oanh
|
HCĐ
|
2
|
2011
|
IBO 22
|
Nguyễn Trung Kiên
|
HCĐ
|
3
|
2012
|
IBO 23
|
Nguyễn Thị Ngọc Hồng
|
HCĐ
|
4
|
2013
|
IBO 24
|
Nguyễn Thị Phương Diệp
|
HCĐ
|
Thành tích tại Olympic Vật Lý Châu Á - Thái Bình Dương và Olympic Vật Lý Quốc tế
|
STT
|
Năm
|
Kỳ thi
|
Họ tên thí sinh
|
Giải thưởng
|
1
|
2011
|
APhO 12
|
Phạm Thành Trung
|
Bằng khen
|
2
|
2015
|
APhO 16
|
Nguyễn Quang Nam
|
HCB
|
3
|
2015
|
IPhO 46
|
Nguyễn Quang Nam
|
HCB
|
4
|
2016
|
APhO 17
|
Nguyễn Quang Nam
|
HCB
|
5
|
2016
|
IPhO 47
|
Nguyễn Quang Nam
|
HCB
|
6
|
2018
|
APhO 19
|
Nguyễn Văn Duy
|
HCB
|
7
|
2020
|
IPhO 52
|
Nguyễn Khắc Hải Long
|
HCB
|
Thành tích khác
Không có dữ liệu